[GNS]

Ghosts And Shadows

Statistik

Totalt antal medlemmar 92
Average Efficiency
Average WN8
Provinces total 0
Total income
Visit clan page
Clans ranking
Average WN8 170
Total income -
Provinces total -
*Clan [GNS] Ghosts And Shadows được thành lập ngày 25/12/2013*
Clan GNS hoạt động với tiêu chí đặt quyền lợi của các thành viên lên hàng đầu, bảo đảm quyền lợi chính đáng và luôn giúp đỡ nhau.
GNS là nơi tập trung các thành viên yêu thích WOT và có chung một chí hướng tham gia Clan War nhiệt tình để mang lại lợi ích chung cho tập thể.
Nếu các Tanker muốn có một không gian thân mật, vui vẻ hòa đồng và lợi ích công bằng hãy đến với chúng tôi.Clan GNS luôn chào đón các bạn.
Yêu cầu vào clan: Chúng ta đã trải qua một thời gian tương đối dài với WOT, cho nên tier 10 không còn là điều gì đó quá xa vời vì thế chúng tôi tuyển quân với điều kiện sau:
*+ Có trên 5 Tank 10*
GNS tuyển quân yêu cầu chỉ số trên 7k online 19h --> 22h ( tuần ít nhất 3 ngày )
*+ Đặc biệt luôn hòa nhã với anh em trong clan,tôn trọng chỉ huy và có đạo đức tốt !*
Clan stronghold
Klass 10
Number of Zones 4
Buildings count 8
Average buildings level 9.38

Relationships

No relationships

Add relationship | Relationships from other clans

X tier vehicles

HT MT TD SPG LT
455 369 231 72 67
Detailed list of vehicles

Viktiga händelser

08.02.2023 Lost province
08.02.2023 Lost province
08.02.2023 Lost province
01.12.2022 Ny provins
01.12.2022 Ny provins
01.12.2022 Ny provins
29.11.2022 Lost province
29.11.2022 Lost province
29.11.2022 Lost province
19.11.2022 Ny provins

Världskarta

Alla VI VIII X
Strider 2138 260 581 1297
Vinst procent 56.59% 54.62% 59.72% 55.59%
Elo 1105 1115 1178
Provinser
No provinces
Battle schedule
No battles planned

Sammansättning

# Spelare Efficiency WN8 Win Rate
1 099 1 468 50.39%
1 067 1 312 50.05%
880 1 068 48.73%
1 085 1 526 50.32%
576 500 46.52%
1 151 1 584 51.75%
1 326 1 940 53.49%
821 825 45.93%
1 102 1 569 51.51%
886 1 072 47.73%
998 1 420 50.88%
721 628 44.98%
685 741 46.74%
1 816 3 196 63.78%
1 254 1 939 53.62%
806 711 47.6%
727 452 46.82%
906 1 140 49.62%
1 140 1 798 52.95%
1 350 1 983 53.7%
1 097 1 606 51.68%
671 948 47.14%
1 727 3 000 62.66%
870 1 094 48.01%
1 375 1 651 52.77%
771 1 075 48.44%
833 1 187 49.44%

Charts

Full charts

Average WN8
GNS

Totalt antal medlemmar
GNS

Total income
GNS

Provinces total
GNS

X tier vehicles
GNS